Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rút lui



verb
to stand down; to withdraw

[rút lui]
động từ
stand down; withdraw; retire; retreat
rút lui ý kiến
retreat one's opinion



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.